TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ
HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây. Nhưng để đáp ứng được yêu cầu của nhà tuyển dụng, ngoài trình độ chuyên môn, đòi hỏi người lao động phải có cả trình độ ngoại ngữ. Vì vậy, Anh ngữ Eurolink xin cung cấp cho các bạn danh sách từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để các bạn có thêm kiến thức phục vụ cho công việc của mình.
I. People (Danh từ chỉ người)
- HR manager: trưởng phòng nhân sự
- Internship: thực tập sinh
- Colleague = Coworker: đồng nghiệp
- Arbitrator: trọng tài
- Leader: Lãnh đạo
- Subordinate: cấp dưới
- Outstanding staff: nhân sự xuất sắc
- Administrator cadre/High rank cadre: cán bộ quản trị cấp cao
- Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
- Career employee: nhân viên chính ngạch/biên chế
- Former employee: cựu nhân viên
- Floater employee: nhân viên không thường xuyên
- Contractual employee: nhân viên hợp đồng
- Daily worker: nhân viên công nhật
- Present employee: nhân viên hiện hành
- Temporary employee: nhân viên tạm thời
- Congenial co-workers: đồng nghiệp hợp ý
- Voluntary applicant/ unsolicited applicant: Ứng viên tự ứng tuyển
- Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
II. Work (Công việc liên quan đến nhân sự)
- Interview: phỏng vấn
- Shift: ca, kíp, sự luân phiên
- Recruitment: sự tuyển dụng
- Transfer: thuyên chuyển nhân viên
- Wrongful behavior: hành vi sai trái
- Strategic planning: hoạch định chiến lược
- Labor contract: hợp đồng lao động
- Case study: nghiên cứu tình huống
- Assessment of employee potential: đánh giá tiềm năng nhân viên
- Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
- Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
- Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
- Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
- Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
- Coaching = Training: Huấn luyện
- Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp
- Collective bargaining: Thương nghị tập thể
III. Payment (Lương thưởng, chế độ)
- Pay rate: Mức lương
- Social security: An sinh xã hội
- Starting salary: Lương khởi điểm
- Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
- Allowances: Trợ cấp
- Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
- Benefits: Phúc lợi
- Compensation: Lương bổng
- Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
- Education assistance: Trợ cấp giáo dục
- Family benefits: Trợ cấp gia đình
- Going rate/wage/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành trong xã hội
- Gross salary: Lương gộp (Chưa trừ thuế)
- Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm
- Group life insurance: Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm
- Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
- Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
- Insurance plans: Kế hoạch bảo hiểm
- Job expenses: Công tác phí
- Moving expenses: Chi phí đi lại
- Pay grades: Ngạch/hạng lương
- Pay scale: Thang lương
- Pay ranges: Bậc lương
- Pay roll/Pay sheet: Bảng lương
- Pay-day: Ngày phát lương
- Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
- Pay-slip: Phiếu lương
- Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
- Social assistance: Trợ cấp xã hội
- Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
- Salary advances: Lương tạm ứng
VI. The quality of work (Tính chất công việc)
- Demanding: Đòi hỏi
- Supervisory style: Phong cách quản lý
- Working hours: Giờ làm việc
- Violation of law: Vi phạm luật
- Violation of company rules: Vi phạm điều lệ của Công ty
- Taboo: Điều cấm kỵ
- Specific environment: Môi trường đặc thù
- Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân
- Reorientation: Tái hội nhập vào môi trường làm việc
- Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
- Performance expectation: kỳ vọng hoàn thành công việc
- Penalty: Hình phạt
- Open culture: Bầu không khí văn hóa mở
- Observation: Quan sát
- Job rotation: Luân phiên công tác
- Job environment: môi trường làm việc
- Internal equity: Bình đẳng nội bộ
- Intelligence test: Trắc nghiệm trí thông minh
- Group appraisal: Đánh giá nhóm
- Corporate culture: Bầu văn hóa công ty
- Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
- Corporate philosophy: Triết lý công ty
- Conflict: mâu thuẫn
- Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
Cập nhật các bài viết mới nhất của Anh ngữ Eurolink trên facebook.
English Eurolink - Anh ngữ Eurolink
Với bài viết này, Eurolink hy vọng sẽ cung cấp một cách đầy đủ và hệ thống nhất từ vựng chuyên ngành nhân sự, giúp mọi người tự tin làm việc tại môi trường công sở. Chúc mọi người thành công.
Trở về








