CÁCH DIỄN ĐẠT TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE BẰNG TIẾNG ANH
Khi cảm thấy không khỏe, đau đầu, sốt, … chúng ta phải diễn tả như thế nào bằng tiếng anh nhỉ? Trong bài viết hôm nay, Eurolink sẽ tổng hợp một cách đầy đủ nhất các từ vựng và cấu trúc về sức khỏe để giúp các bạn có thể tự tin diễn đạt khi gặp tình huống này nhé.
I. VOCABULARY
- A headache: đau đầu
- A stomach ache: đau bụng
- A toothache: đau răng
- A backache: đau lưng
- An earache: đau tai
- A sore throat: đau họng
- A cold: cảm lạnh
- A cough: ho
- A flu: cảm cúm
- A fever: sốt
- Twist: trẹo (chân, tay)
- Measles: sởi
- Runny nose: sổ mũi
- Swelling: bị sưng
- Cramp: chuột rút
- Cancer: ung thư
II. STRUCTURE
1. Cấu trúc hỏi về sức khỏe
- How are you?
- Are you OK?
- What’s wrong?
- What’s the matter?
2. Cấu trúc diễn tả tình trạng sức khỏe
I’ve got… a stomach ache/ a toothache/ a headache/ an earache/ a cold/ a sore throat/ a temperature/ a cough
I feel…/ I’m… ill/ terrible/ sick/ better
My … hurts back/ arm/ foot/ leg
Ex: I’ve got an awful headache for three days. (Tôi bị đau dầu khoảng 3 ngày rồi)
I feel better after my operation. (Tôi cảm thấy khá hơn sau phẫn thuật)
My back hurts because I’m sitting a lot every day. (Tôi bị đau lưng vì ngồi nhiều mỗi ngày)
3. Cấu trúc đưa lời khuyên
- S + should/ shouldn’t + V (nguyên thể)
Ex: You should take some days off. (Bạn nên nghỉ vài ngày)
- Why don’t you + V (nguyên thể)
Ex: Why don’t you go to the doctor? (Tại sao bạn không đến gặp bác sĩ?)
- V/ Don’t + V
Ex: Drink lots of water. (Hãy uống nhiều nước)
Group học tập của Anh ngữ Eurolink- nơi chia sẻ kiến thức và trả lời học viên.
VÍ DỤ THỰC HÀNH
Hội thoại 1:
Max: Hi, Diana. How are you?
Diana: I’m not very well.
Max: Oh, what’s wrong?
Diana: I’ve got a bad stomach ache.
Max: That’s a shame. Why don’t you go home?
Diana: I can’t. I’ve got a meeting this afternoon.
Max: Oh, dear, I hope you get better soon.
Diana: Thanks. See you later.
Hội thoại 2:
Lily: Hello, Gerry. Are you OK?
Gerry: No, I feel terrible.
Lily: Oh, dear. What’s the matter?
Gerry: I’ve got a headache and a sore throat.
Lily: You should take some days off and go to bed.
Gerry: Yes, good idea.
Lily: And drink lots off water.
Gerry: OK, See you tomorrow, maybe.
Với các từ vựng, cấu trúc và ví dụ Eurolink cung cấp, hy vọng sẽ hữu ích với mọi người khi diễn đạt về tình trạng sức khỏe của mình.
Cập nhật các bài viết mới nhất của Anh ngữ Eurolink trên facebook.
English Eurolink - Anh ngữ Eurolink
Trở về