15 PHRASAL VERB THÔNG DỤNG VỚI GO
Phrasal Verb (Cụm động từ) được coi là một phần khó trong tiếng anh. Tuy nhiên nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo như người bản xứ thì Phrasal Verb lại là một trợ thủ đắc lực, giúp bạn giao tiếp tự nhiên, thoải mái và bớt khô cứng, nhàm chán. Trong bài viết này, Eurolink xin chia sẻ với các bạn những Phrasal Verb thường gặp với “Go”.
1. Go off (make a loud noise/ explode): nổ, bùng nổ, tạo ra âm thanh lớn
Ex: My alarm clock usually goes off at 7 am. (Đồng hồ báo thức của tôi thường đổ chuông lúc 7 giờ sáng)
2. Go over (to review): xem lại, kiểm tra lại
Ex: You should go over your reports. (Bạn nên kiểm tra lại báo cáo của bạn)
3. Go on (to continue): tiếp tục
Ex: She goes on working after retiring at the age of 60. (Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc sau khi nghỉ hưu ở tuổi 60)
4. Go through (to experience): trải qua, vượt qua
Ex: She went through an awful divorce. (Cố ấy đã vượt qua cuộc ly hôn tồi tệ.)
5. Go with (to match): xứng, hợp
Ex: The grey shirt goes well with denims. (Chiếc áo sơ mi xám này rất hợp với quần denim)
6. Go back on (not keeping a promise): không giữ lời hứa
Ex: John hasn’t gone back on his word. (John không giữ lời hứa của anh ấy)
7. Go down (to reduce/ decrease): làm giảm bớt, hạ
Ex: The elevator was going down when the fire alarm sounded. (Thang máy đang đi xuống thì chuông báo cháy vang lên)
8. Go away (to leave): rời đi, bỏ đi
Ex: They've gone away for a few days. (Họ rời đi khoảng một vài ngày)
9. Go in for (take part in): tham gia
Ex: She's going in for the Cambridge B2 First exam. (Cô ấy sẽ tham gia kì thi Cambridge B2.)
10. Go out (to leave house): ra ngoài
Ex: She goes out a lot in the evenings. (Cô ấy ra ngoài rất nhiều mỗi tối)
11. Go after (to follow): đuổi theo
Ex: She left the room in tears so I went after her. (Cố ấy vừa đi vừa khóc vì vậy tôi đuổi theo cô ấy)
12. Go along (to develop): phát triển
Ex: Things are going along nicely. (Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp)
13. Go up (to rise): tăng
Ex: The price of gold is going up sharply. (Giá vàng tăng mạnh)
14. Go ahead (to proceed): tiến hành
Ex: The building of the new bridge will go ahead as planned. (Việc xây dựng cây cầu mới sẽ được tiến hành theo kế hoạch).
15. Go beyond (to exceed): vượt quá
Ex: This year's sales figures go beyond all our expectations. (Doanh số bán hàng năm nay vượt xa mọi mong đợi của chúng tôi)
Group học tập của Anh ngữ Eurolink- nơi chia sẻ kiến thức và trả lời học viên:
Trên đây là tổng hợp 15 Phrasal Verb thông dụng nhất với “Go”. Hy vọng mọi người sẽ thường xuyên sử dụng chúng để giao tieps tự nhiên như người bản xú nhé.
Trở về








